Ngày hội tuyển dụng tại Đại học Duy Tân
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN | |||||||||||||||
TT QH DOANH NGHIỆP & TVHT SV | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
THÔNG BÁO | |||||||||||||||
CÁC VỊ TRÍ TUYỂN DỤNG TẠI NGÀY HỘI VIỆC LÀM 2016 | |||||||||||||||
STT | Chức danh tuyển | SL | Trình độ | Chuyên ngành | Ngoại ngữ | Tin học | Giới tính | Tuổi | Năm k/ nghiệm | Thời gian làm việc | Nơi làm việc | ||||
1. Công ty TNHH SMARTDEV (SMD) | |||||||||||||||
Lĩnh vực: IT Software | |||||||||||||||
1 | Graphic Designers | 2 | CĐ/ĐH | Thiết kế - Đồ họa | Khá | Nam/Nữ | 2 năm trở lên | Toàn thời gian | Đà Nẵng | ||||||
2 | Software Developer | 2 | CĐ/ĐH | IT | Khá | 2 năm trở lên | |||||||||
3 | Agile Project Manager | 1 | Đại học | IT | Tốt | 5 năm | |||||||||
2. Công ty Cổ phần Hạ tầng Viễn thông CMC - CN Miền Trung (CMC TELECOM) | |||||||||||||||
Lĩnh vực: Dịch vụ Viễn Thông | |||||||||||||||
1 | Nhân viên kinh doanh | 5 | Cao đẳng trở lên | QTKD,CNTT, Ngoại ngữ,… | Giao tiếp | Văn phòng | Nam/nữ | 20 - 30 | 0-1 năm | Toàn thời gian | Đà Nẵng/Khánh Hòa | ||||
2 | Kỹ thuật viên ngoại vi | 2 | CNTT, Điện tử - Viễn Thông | Bằng B hoặc tương đương | Nam | ||||||||||
3 | Kỹ thuật viên Quản lý triển khai, ứng cứu & XLSC | 1 | |||||||||||||
4 | Kỹ sư tư vấn giải pháp và hỗ trợ kỹ thuật | 1 | Đại học trở lên | 0-2 năm | Đà Nẵng | ||||||||||
5 | Cộng tác viên thu cước, thiết bị | 2 | Trung cấp trở lên | CNTT,Kinh tế, Ngoại ngữ,…. | Văn Phòng | Nam/nữ | 20 - 40 | 0-1 năm | Bán thời gian | ||||||
6 | Nhân viên chăm sóc khách hàng doanh nghiệp | 2 | Cao đẳng trở lên | 20 - 30 | Toàn thời gian | ||||||||||
3. Khách sạn Novotel Danang Premier Han River | |||||||||||||||
Lĩnh vực: Nhà hàng - Khách sạn | |||||||||||||||
1 | Nhân viên Buồng phòng | 10 | THPT | Nam/ Nữ | Trên 18 tuổi | 16/6 | Khách sạn Novotel Danang Premier Han River | ||||||||
2 | Nhân viên Lễ tân | 10 | Cao đẳng / Đại học | Du lịch/ Ngoại ngữ | Tiếng Anh | A | |||||||||
3 | Nhân viên Nhà hàng | 10 | THPT/ Trung cấp/ Cao đẳng | Du lịch | |||||||||||
4 | Nhân viên Pha chế | 10 | |||||||||||||
5 | Nhân viên Vật lý trị liệu | 10 | Nữ | ||||||||||||
6 | Nhân viên kỹ thuật | 10 | THPT/ Cao đẳng/ Đại học | Kỹ thuật | Nam | ||||||||||
4. Công ty TNHH California Wellness Group – CN Thanh Khê | |||||||||||||||
Lĩnh vực: Dịch vụ Thể hình - Yoga | |||||||||||||||
1 | Nhân viên lễ tân | 5 | CĐ - ĐH | Tiếng Anh | x | Nam / Nữ | 18 -25 | 1 năm | Bán / Toàn thời gian | 155 Nguyễn Văn Linh, ĐN | |||||
2 | Nhân viên tư vấn thẻ hội viên | 10 | x | x | Toàn thời gian | ||||||||||
3 | Nhân viên Marketing | 1 | Marketing | Tiếng Anh | x | 22-25 | |||||||||
5. Công ty Cổ phần MISA tại Đà Nẵng | |||||||||||||||
Lĩnh vực: Sản xuất và kinh doanh phần mềm | |||||||||||||||
1 | Nhân viên kinh doanh | 3 | Cao đẳng, Đại học | Kế toán, QTKD, Marketting | Không yêu cầu | Khá trở lên | Không yêu cầu | Từ 21 tới 35 | Không yêu cầu | Tháng 6/2016 | Đà Nẵng | ||||
6. Công ty TNHH TM & DV Công Nghệ H.T.K - I.N.C | |||||||||||||||
Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | |||||||||||||||
1 | Tester | 3 | Đại Học | Công Nghệ Thông Tin | Nam/ Nữ | Toàn thời gian | 57 Tôn Thất Đạm, Thanh Khê, Đà Nẵng | ||||||||
2 | Android developer | 3 | Đại Học | Nam/ Nữ | |||||||||||
3 | Web developer | 5 | Đại Học | Nam/ Nữ | |||||||||||
7. Trung tâm Giám định và Chứng nhận Hợp chuẩn Hợp quy – VietCert | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Chứng nhận ISO; hợp chuẩn, hợp quy, thử nghiệm mẫu sản phẩm, hàng hóa | |||||||||||||||
1 | Kinh doanh | 5 | Đại học | Kinh tế | Ưu tiên Nam | ||||||||||
2 | Nhân viên CSKH | 3 | Đại học | Kinh tế | Nữ | ||||||||||
3 | Kỹ thuật | 5 | Đại học | Sinh, Hóa, Xây dựng, Điện – Điện tử | Nam | ||||||||||
8. CTY CP Phần mềm quản lý doanh nghiệp tại Đà Nẵng (FAST) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Kinh doanh phần mềm | |||||||||||||||
1 | Nhân viên kinh doanh | 2 | Đại học, cao đẳng | Tài chính, Kế toán hoặc chuyên ngành Tin học quản lý (hệ thống thông tin), Toán tin | Nam, Nữ | 39-41 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng | |||||||||
2 | Nhân viên tư vấn ứng dụng | 2 | Nam | ||||||||||||
9. Chi nhánh công ty CP Đào tạo và Phát triển công nghệ tại Đà Nẵng (HTC) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Tư vấn thực tập sinh, du học sinh Nhật Bản | |||||||||||||||
1 | Nhân viên marketing | 1 | Cao đẳng | B | Dưới 30 | Hành chính | Đà Nẵng | ||||||||
2 | Nhân viên tư vấn | 4 | Có tiếng Nhật là lợi thế | Nữ | Dưới 30 | Hành chính | |||||||||
3 | Giáo viên tiếng Nhật | 2 | N3 tiếng Nhật | ||||||||||||
4 | Nghiệp vụ | 2 | N3 Tiếng Nhật | B | Hành chính | ||||||||||
5 | Thực tập sinh đi Nhật làm việc | 10 | Trung Cấp | Nhật Bản | |||||||||||
10. Công ty TNHH Laguna Việt Nam (Laguna Lăng Cô) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Kinh doanh khách sạn, khu nghỉ dưỡng, sân gôn | |||||||||||||||
1 | Trưởng phòng CNTT | 1 | ĐH | CNTT | Anh | ĐH | Nam/nữ | 25 - 40 | 5 | Toàn thời gian cố định | Lăng Cô | ||||
2 | Trưởng phòng Kinh doanh trực tuyến | 1 | ĐH | Sales | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 40 | 4 | HCM | |||||
3 | Nhân viên điều hành sự kiện | 1 | ĐH | Sales/ Event | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 40 | 2 | Lăng Cô | |||||
4 | Quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm | 1 | ĐH | Công nghệ thực phẩm | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 40 | 3 | ||||||
5 | Trợ lý trưởng bộ phận Nhà hàng | 1 | ĐH | Nhà hàng | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 40 | 5 | ||||||
6 | Quản lý Nhà hàng | 1 | ĐH | Nhà hàng | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 40 | 3 | ||||||
7 | Nhân viên pha chế | 1 | CĐ | Pha chế | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 35 | 1 | ||||||
8 | Nhân viên phục vụ nhà hàng | 1 | CĐ | Nhà hàng | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 35 | 1 | ||||||
9 | Bếp phó | 1 | ĐH | Bếp | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 40 | 3 | ||||||
10 | Tổ trưởng Bếp | 3 | ĐH | Bếp | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 35 | 2 | ||||||
11 | Nhân viên phụ bếp | 1 | ĐH | Bếp | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 35 | 1 | ||||||
12 | Giáo viên dạy Yoga | 1 | CC | Yoga | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 40 | 3 | ||||||
13 | Nhân viên trị liệu Spa | 2 | CC | Spa | Anh | VP | Nữ | 25 - 35 | 1 | ||||||
14 | Nhân viên Lễ tân tiếng Nhật | 1 | CĐ | Lễ Tân | Anh, Nhật | VP | Nam/nữ | 25 - 35 | 2 | ||||||
15 | Lễ tân Khách sạn | 1 | CĐ | Lễ Tân | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 35 | 2 | ||||||
16 | Nhân viên tổng đài | 1 | CĐ | Lễ Tân | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 35 | 1 | ||||||
17 | Điều phối viên bộ phận Đào tạo | 1 | ĐH | Sư phạm | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 35 | 1 | ||||||
18 | Nhân viên hồ bơi | 1 | CĐ | Thể dục thể thao | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 35 | 1 | ||||||
19 | Nhân viên sân Gôn | 1 | CC | Anh | VP | Nữ | 25 - 35 | 1 | |||||||
20 | Chuyên viên kinh doanh Bất động sản | 1 | ĐH | QTKD | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 35 | 2 | ||||||
21 | Điều phối viên bộ phận Buồng phòng | 1 | CĐ | QTKS | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 35 | 1 | ||||||
22 | Nhân viên vệ sinh buồng phòng | 1 | CĐ | QTKS | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 35 | 1 | ||||||
23 | Giám sát bộ phận Buồng phòng | 1 | CĐ | QTKS | Anh | VP | Nam/nữ | 25 - 35 | 2 | ||||||
11. Mercure Danang French Village Bana Hills | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Nghỉ dưỡng, Nhà hàng - Khách sạn | |||||||||||||||
1 | Nhân viên Lễ tân | 5 | Đại học/ Cao đẳng/ Trung cấp/ Sơ cấp nghề | Quản trị kinh doanh/ Quản trị khách sạn | Tiếng Anh giao tiếp | Word/ Excel | Không yêu cầu | Không yêu cầu | Không yêu cầu | Làm theo ca | Đà Nẵng | ||||
2 | Nhân viên Nhà hàng | 5 | |||||||||||||
3 | Nhân viên Buồng phòng | 5 | |||||||||||||
4 | Nhân viên Bếp | 5 | |||||||||||||
5 | Nhân viên Hành lý | 5 | Nam | ||||||||||||
6 | Nhân viên An ninh | 5 | |||||||||||||
7 | Thực tập sinh các bộ phận Lễ tân, Nhà hàng, Buồng phòng, Bếp, Hành lý | 20 | Không yêu cầu | ||||||||||||
12. Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinpearl Đà Nẵng | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Du lịch - Khách sạn | |||||||||||||||
1 | Nv lễ tân | 7 | Trên 19 | Trao đổi khi PV | Cao đẳng | Khách sạn- du lịch | Tiếng anh lưu loát | Văn phòng | 1-2 năm | Ca | Đà Nẵng | ||||
2 | NV hành lý | 4 | |||||||||||||
3 | Nv bếp | 5 | Bếp | ||||||||||||
4 | Nv phục vụ nhà hàng | 15 | Khách sạn- du lịch | ||||||||||||
5 | Nv kỹ thuật | 3 | Kỹ thuật (nhiệt-điện lạnh;điện tử) | ||||||||||||
13. Công ty CP Quản lý và Khai thác tòa nhà VNPT | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Dịch vụ bất động sản | |||||||||||||||
1 | Kỹ thuật viên | 3 | Cao đẳng trở lên | Tương ứng | Nam | 22 tuổi trở lên | 0-3 | Theo đợt | |||||||
2 | Nhân viên bộ phận dịch vụ | 3 | Nam/nữ | ||||||||||||
14. Công ty TNHH TMTH Tuấn Việt | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Phân phối Sản phẩm tiêu dùng | |||||||||||||||
1 | Giám sát bán hàng | 3 | ĐH | Không yêu cầu | Nam | 22-36 | Đà Nẵng< Quảng Nam, Quãng Ngãi | ||||||||
2 | Quản trị viên tập sự | 3 | ĐH | 21-36 | |||||||||||
3 | Nhân viên kinh doanh | 5 | TC trở lên | 21-36 | |||||||||||
15. Công ty TNHH Minh Phúc tại Đà Nẵng (MP TELECOM) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Kinh doanh & Gia công phần mềm | |||||||||||||||
1 | Lập trình Net | 2 | CĐ | CNTT | 20-30 | 1 | Hành chính | Đà Nẵng | |||||||
2 | Lập trình PHP | 5 | CĐ | CNTT | 1 | ||||||||||
3 | Nhập Liệu Tiếng Nhật | 10 | Trung Cấp | Tiếng Nhật | |||||||||||
16. Công ty Cổ phần Ô tô Trường Hải (THACO) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Sản xuất, lắp ráp, phân phối, sửa chữa ô tô | |||||||||||||||
1 | Tư vấn bán hàng xe Ô tô | 15 | Đại học | QTKD, Marketing, kinh tế, cơ khí động lực | Nam/ Nữ | 22-28 | Giờ hành chính | Đà Nẵng, Tam Kỳ, Huế, Quảng Bình, Bình Định | |||||||
2 | CV Kế toán | 4 | Đại học | Kế toán, kiểm toán | Nam | 22-30 | Tam Kỳ, Bình Định | ||||||||
3 | Trợ lý Kế hoạch & Marketing | 2 | Đại học | Marketing, QTKD | 24-30 | ||||||||||
4 | Tư vấn dịch vụ/Kỹ sư dịch vụ | 8 | Đại học | Cơ khí động lực | 22-30 | Đà Nẵng, Tam Kỳ, Huế, Quảng Bình, Bình Định | |||||||||
5 | KTV sửa chữa ô tô | 20 | TC/CĐ/ĐH | Cơ khí động lực | 20-35 | ||||||||||
6 | Kho xe/ Đăng ký đăng kiểm | 2 | PTTH | 25-40 | 1 | Đà Nẵng | |||||||||
17. Công ty TNHH Việt Hương | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Kinh doanh - Vận tải gạch men. | |||||||||||||||
1 | Nhân viên Dự Án | 6 | Cao đẳng/Đại học | QTKD | Tiếng Anh thành thạo | Văn phòng thành thạo | Nam | 23-40 | 15/6/2016 | Đà Nẵng | |||||
2 | Nhân viên Xuất Nhập Khẩu | 3 | Đại học | Xuất nhập khẩu | Nam/Nữ | 25-40 | |||||||||
3 | Nhân viên thị trường | 3 | Cao đẳng/Đại học | QTKD, các ngành kinh tế liên quan | Nam | 25-40 | |||||||||
4 | Phó Giám Đốc Kinh doanh Vận tải | 1 | Đại học | QTKD, Vận tải, Logistics | Nam | 35-50 | |||||||||
5 | Đội trưởng đội xe container | 1 | Cao đẳng/Đại học | Có kinh nghiệm trong việc quản lý xe cont. | Anh văn giao tiếp | Nam | 30-50 | ||||||||
18. Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (Fe Credit) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Cho vay Tài chính | |||||||||||||||
1 | Nhân viên Tư vấn Tín dụng | 20 | Trung cấp trở lên | Tất cả | x | x | Nam/Nữ | 21 - 35 | Không yêu cầu | Linh động | Miền Trung | ||||
2 | CTV Tư vấn Tín dụng | 30 | |||||||||||||
19. Công ty Axon Active Viet Nam (AAVN) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Sản xuất và gia công phần mềm | |||||||||||||||
1 | Fresh graduated Developer | 10 | Đại Học | CNTT | Anh | Không cần | Toàn thời gian | Đà Nẵng | |||||||
2 | NET Developer | 10 | Đại Học | CNTT | Anh | Trên 3 năm | Đà Nẵng | ||||||||
3 | Mobile Developer | 10 | Đại Học | CNTT | Anh | Trên 2 năm | Đà Nẵng/ TP. HCM | ||||||||
20. Công ty TNHH Emic Hospitality | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Du lịch, lưu trú | |||||||||||||||
1 | F&B Service | 1 | Du lịch | English | Văn phòng | Nam/Nữ | 20 tuổi trở lên | Ko cần | Bất cứ khi nào | Hội An | |||||
2 | Sales Coordinator | 1 | Ngoại ngữ | Văn phòng | Nam | Ko cần | |||||||||
3 | Phục vụ | 2 | Nhà hàng - KS | Nam | |||||||||||
21. Công ty Cổ phần Việt Đà (Viet Da Travel) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Dịch vụ Du lịch | |||||||||||||||
1 | Nhân Viên Kinh Doanh | 4 | Đại Học | Du lịch, ngoại ngữ, Kinh tế | Tiếng Anh, Hoa, Pháp | B | 1 năm | 8h45 – 11h45 và 14h45 – 17h15 | Văn phòng công ty | ||||||
2 | Kế toán | 1 | Đại Học | Kế toán | B | ||||||||||
3 | Công tác viên hướng dẫn, kinh doanh | Không giới hạn | |||||||||||||
4 | IT | 1 | Đại Học | Công nghệ thông tin | B | 8h45 – 11h45,14h45 – 17h15 | Văn phòng công ty | ||||||||
22. Công ty Cổ phần Sân Gôn Indochina Việt Nam (Montgomerie Links Viet Nam) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Kinh doanh Gôn và các dịch vụ liên quan | |||||||||||||||
1 | Nhân viên kinh doanh | 2 | Đại Học | Du lịch, kinh tế, ngoại ngữ | Tiếng Anh thành thạo, biết tiếng Hàn là lợi thế | Tin học văn phòng | Nữ | 22-30 | 01-03 năm | Theo công việc, toàn thời gian | Montgomerie Links Vietnam – Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | ||||
2 | Đào tạo viên phục vụ sân gôn | 1 | Đại học, Cao đẳng | Du lịch, ngoại ngữ, thể dục thể thao | Tiếng Anh giao tiếp tốt | Nam | 24-35 | 01-03 năm | Theo ca, toàn thời gian | ||||||
3 | Nhân viên lễ tân nam | 1 | Đại Học | Du lịch, kinh tế, ngoại ngữ | Tiếng Anh thành thạo | Nam | 22-25 | ||||||||
4 | Nhân viên lễ tân nữ | 2 | Đại Học | Nữ | 22-25 | ||||||||||
5 | Waiter | 2 | Cao Đẳng, trung cấp nghề | Nghiệp vụ nhà hàng, buồng – bàn – bar | Tiếng Anh giao tiếp tốt | Nam | 20-25 | 01-03 năm | |||||||
6 | Cook | 2 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Tiếng Anh giao tiếp cơ bản | Nam/Nữ | 22-35 | 01-03 năm | ||||||||
7 | Nhân viên phục vụ sân gôn bán thời gian | 50 | THPT/Trung cấp nghề, Cao đẳng | Phục vụ khách | Nữ | 20 - 25 | Không yêu cầu | Theo ca, bán thời gian | |||||||
23. Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sao (Hoa Sao Group) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Cung ứng dịch vụ Call Center và chăm sóc khách hàng | |||||||||||||||
1 | Nhân viên Chăm sóc khách hàng | 50 | Trung cấp | Không giới hạn ngành nghề | Tiếng Anh căn bản | Tin học văn phòng cơ bản | Nam/Nữ | 20 – 30 | Không cần kinh nghiệm | Làm việc theo ca | 79 Yên Bái, Hải Châu, Đà Nẵng | ||||
2 | Nhân viên Chăm sóc khách hàng – Partime | 50 | Sinh viên, Trung cấp, Cao đẳng, Đại học | Từ 7h – 23h (Làm theo ca hoặc theo giờ) | |||||||||||
24. Công ty TNHH Đóa Sen Hồng - Khách sạn PINK LOTUS | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Khách sạn | |||||||||||||||
1 | Lễ tân Khách sạn | 2 | TCCN, Cao đẳng | Kinh tế, Du lịch | Tiếng Anh giao tiếp | P.GIÁM ĐỐC | Nữ | Từ 22 trở lên | Không cần | Tại Khách sạn | |||||
25. Công ty Cổ phần SX TM XNK Viễn Thông A | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Kinh doanh Điện thoại – Laptop – Tablet – Linh phụ kiện điện tử | |||||||||||||||
1 | Nhân viên bán hàng | 18- 25 | Khu vực Miền Trung - Tây Nguyên | ||||||||||||
2 | Kế toán bán hàng | 18-25 | |||||||||||||
3 | Cài đặt ứng dụng | 18-25 | |||||||||||||
4 | Kỹ thuật sửa chữa | ||||||||||||||
5 | Tiếp nhận bảo hành | 18-25 | |||||||||||||
6 | Bảo vệ | ||||||||||||||
26. Trung tâm bán lẻ Miền Trung - Viettel Store | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Dịch vụ Viễn thông - Thiết bị thông minh - Điện thoại | |||||||||||||||
1 | Nhân viên Kinh doanh | 10 | Cao đẳng trở lên | Dưới 25 tuổi | Các Chi nhánh Toàn quốc | ||||||||||
2 | Nhân viên Kỹ thuật | 5 | Cao đẳng trở lên | CNTT | |||||||||||
3 | Nhân viên Tổng hợp | 5 | Cao đẳng trở lên | Kế toán | |||||||||||
27. Công ty Cổ phần Xây dựng & Địa ốc Phú Gia Thịnh | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Bất động sản (BĐS) | |||||||||||||||
1 | Nhân viên tư vấn BĐS | 100 | Từ trung cấp trở lên | Văn phòng | Nam/nữ | Từ 21 trở lên | Ngay sau khi tuyển dụng | Phú Gia Thịnh | |||||||
28. Công ty Cổ phần Dịch vụ Cáp treo Bà Nà (Bà Nà Hills) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Dịch vụ Du lịch | |||||||||||||||
1 | Trưởng bộ phận đào tạo | 1 | Đại học | QTKD/ QT Nhân sự / Luật | Tiếng Anh giao tiếp tốt. | Tin học văn phòng | Nam/ nữ | 25-45 | - Tối thiếu 01 năm kinh nghiệm ở vị trí tương đương; | Giờ hành chính | Khu du lịch Bà Nà | ||||
2 | Bếp trưởng bếp căn tin | 1 | Nam/ nữ | 25-45 | |||||||||||
3 | Nhân viên kế toán | 2 | Đại học | - Kế toán | Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản; | Tin học văn phòng | Nam/ nữ | 25-35 | Giờ hành chính | ||||||
4 | Nhân viên thủ kho | 2 | Trung cấp trở lên | - Kỹ thuật hoặc kế toán | Nam | 22-35 | Giờ hành chính | ||||||||
5 | Giáo viên tiếng anh | 1 | Đại học | Ngoại ngữ / Sư phạm tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp tốt. | Nam/ nữ | 22-35 | Giờ hành chính | |||||||
6 | Nhân viên hành chính văn thư, | 1 | Cao đẳng/Đại học | Kinh tế / Ngoại ngữ | Nam/ nữ | 22-35 | Giờ hành chính | ||||||||
7 | Nhân viên kiểm tra kiểm soát nội bộ (phụ trách tài chính) | 1 | Đại học | Kế toán / Kiểm toán | Tiếng Anh giao tiếp cơ bản. | Nam/ nữ | 22-35 | Giờ hành chính | |||||||
8 | Giám sát cơ điện/ nhân viên kỹ thuật điện/ cơ khí/ điện lạnh/ cấp thoát nước | 1 | CĐ / ĐH | Ngành kỹ thuật liên quan | Tiếng Anh giao tiếp tốt. | Nam | 22-35 | Theo ca | |||||||
9 | Giám sát an toàn lao động | 1 | CĐ / ĐH | Xây dựng / Điện hoặc cơ khí | Nam | 25-35 | Giờ hành chính | ||||||||
10 | Nhân viên quyết toán vốn | 1 | Đại học | Kinh tế xây dựng / Quản lý dự án | Tiếng Anh giao tiếp cơ bản. | Nam/ nữ | 25-40 | Giờ hành chính | |||||||
11 | Nhân viên lái xe (45 chỗ) | 2 | Giấy phép lái xe hạng E; | Tiếng Anh giao tiếp cơ bản. | Nam | 20-40 | Theo ca | ||||||||
12 | Tổ trưởng/ nhân viên cây xanh | 2 | Trung cấp trở lên | Trung cấp trở lên chuyên ngành nông lâm nghiệp (đối với vị trí tổ trưởng); | Tiếng Anh giao tiếp cơ bản. | Nam/ nữ | 18-40 | Giờ hành chính | |||||||
13 | Nhân viên cắm hoa | 1 | Tiếng Anh giao tiếp cơ bản. | Nam/ nữ | 18-40 | ||||||||||
14 | Nhân viên truyền thông online | 1 | Đại học | Báo chí / Truyền thông / Marketing | Tin học văn phòng | Nam/ nữ | 22-35 | Giờ hành chính | |||||||
15 | Nhân viên quay phim/ chụp hình | 1 | Trung cấp trở lên | Nam/ nữ | 20-35 | Giờ hành chính | |||||||||
16 | Tổ trưởng/ nhân viên thiết kế đồ họa | 2 | Đại học | Thiết kế / Kiến trúc | Tiếng Anh giao tiếp tốt | Nam/ nữ | 22-35 | Giờ hành chính | |||||||
17 | Giám sát bếp/ bếp chính (bếp Á)/ bếp salad/ bếp bánh | 4 | Sơ cấp | Nghiệp vụ nấu ăn | Tiếng Anh giao tiếp cơ bản. | Nam/ nữ | 20-35 | Giờ hành chính | |||||||
18 | Nhân viên phụ bếp/ sơ chế/ bếp căn tin | 10 | Sơ cấp | Nghiệp vụ nấu ăn | Nam/ nữ | 20-35 | Theo ca | ||||||||
19 | Nhân viên cắt tỉa, trang trí món ăn | 3 | Sơ cấp | Nghiệp vụ nấu ăn | Nam/ nữ | 18-35 | Theo ca | ||||||||
20 | Hướng dẫn viên | 1 | Tiếng Anh giao tiếp thông thạo | Nam/ nữ | 22-35 | Giờ hành chính | |||||||||
21 | Nhân viên thu ngân/ hướng dẫn khách tại nhà ga | 10 | Cao đẳng/ đại học | Kế toán / Du lịch hoặc Ngoại ngữ | Tiếng Anh giao tiếp tốt | Nam/ nữ | 20-30 | Theo ca | |||||||
22 | Nhân viên phục vụ nhà hàng/ vận hành trò chơi | 10 | Trung cấp trở lên | Tiếng Anh giao tiép cơ bản. | Nam/ nữ | 20-30 | Theo ca | ||||||||
23 | Nhân viên an ninh | 10 | Tốt nghiệp trung học phổ thông | Nam/ nữ | 18-35 | ||||||||||
24 | Nhân viên tạp vụ/ chuyển hàng | 10 | Lao động phổ thông | Nam/ nữ | |||||||||||
25 | Giám sát thực phẩm | 1 | Tối thiểu tốt nghiệp bằng nghề | - Ngành chế biến thực phẩm | Nam/ nữ | 25-45 | |||||||||
26 | Nhân viên kinh doanh | 2 | Đại học | - Du lịch khách sạn | • Thông thạo Tiếng Anh (làm việc trực tiếp với đối tác nước ngoài); | Tin học văn phòng | Nam/ nữ | 23-35 | Giờ hành chính | ||||||
27 | Cán bộ tài chính | 1 | Đại học | - Tài chính | Tiếng Anh giao tiếp tốt | Tin học văn phòng | 25 - 35 | Giờ hành chính | |||||||
28 | Nhân viên chăm sóc khách hàng | 1 | Cao đẳng/Đại học | Tin học văn phòng | 22 - 30 | Giờ hành chính | |||||||||
29. Công ty TNHH Giải pháp Công nghệ Nano Vina | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Phân phối thiết bị lọc nước công nghệ nước ngoài | |||||||||||||||
1 | Nhân viên kinh doanh | 5 | Tốt nghiệp THPT | Không yêu cầu | Đà Nẵng | ||||||||||
30. Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VP Bank) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Ngân hàng | |||||||||||||||
1 | Chuyên Viên Dịch Vụ Khách Hàng (Giao Dịch Viên) | 60 | ĐH - CĐ | Tài chính Ngân hàng hoặc các khối ngành Kinh tế | Anh | Văn phòng | Nam/Nữ | 22-25 | Tháng 6/2016 | Toàn quốc | |||||
2 |
Chuyên viên Quan hệ Khách hàng DN |
60 | Đại học | Anh | Văn phòng | Nam/Nữ | 22 - 30 | ||||||||
3 | Chuyên viên Quan hệ khách hàng ưu tiên | 30 | Đại học | Tài chính Ngân hàng hoặc các khối ngành Kinh tế, Ngoại ngữ | Anh | Văn phòng | Nam/Nữ | 22 - 30 | Ít nhát 6 tháng kinh nghiệm trong cùng lĩnh vực | ||||||
4 |
Chuyên viên Tư vấn Tài chính cá nhân |
50 | Đại học | Tất cả các chuyên ngành đào tạo | Anh | Văn phòng | Nam/Nữ | 22 - 30 | Hà Nội, HCM | ||||||
5 |
Nhân viên Tư vấn Tài chính Trực tiếp |
50 | Đại học | Anh | Văn phòng | Nam/Nữ | 22 - 30 | ||||||||
6 |
Nhân viên Tư vấn Tài chính qua điện thoại |
50 | ĐH - CĐ | Anh | Văn phòng | Nam/Nữ | 22 - 30 | ||||||||
7 |
Nhân viên Tư vấn sản phẩm cho vay có TSĐB |
50 | ĐH - CĐ | Anh | Văn phòng | Nam/Nữ | 22 - 30 | ||||||||
8 |
Nhân viên Tư vấn Tài chính Công sở |
50 | ĐH - CĐ | Anh | Văn phòng | Nam/Nữ | 22 - 30 | ||||||||
9 | Kinh Doanh Tập Sự | 300 | ĐH - CĐ | Anh | Văn phòng | Nam/Nữ | 22 - 30 | Tháng 8/2016 | |||||||
31. Công ty CP Jellyfish Education – CN Đà Nẵng | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Đào tạo Nhật ngữ và Tư vấn du học | |||||||||||||||
1 | Giáo viên tiếng Nhật | 3 | ĐH – Cao đẳng | Bất kỳ | Tiếng Nhật N2 | Không | Nam/Nữ | Trên 20 | Không bắt buộc | 10/6/2016 | Jellyfish Education – Tập đoàn Aoyama (Osaka, Nhật Bản) | ||||
2 |
Du học sinh (Học bổng toàn phần Aoyama) |
20 | THPT | Ưu tiên điều dưỡng | Ưu tiên đã học tiếng Nhật | Không | Nữ | 20-30 | Không | Apr-17 | |||||
3 | Nhân viên marketing part-time | 1 | THPT | Ưu tiên ngành QTKD, MKT | 18-25 | Không | 10/6/2016 | ||||||||
4 | Cộng tác viên | 10 | Không | 10/6/2016 | |||||||||||
32. Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội - CN Đà Nẵng (SHB ĐN) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Ngân hàng | |||||||||||||||
1 | Chuyên viên quan hệ khách hàng doanh nghiệp | 8 | Đại học | Các chuyên ngành kinh tế | Tiếng Anh (Trình độ C, Toeic) | Tin học văn phòng | Nam/Nữ | Từ 22 -35 | Không yêu cầu | Nhận việc ngay hoặc trong thời gian 45 ngày kể từ ngày tham gia phỏng vấn | Tại SHB Chi nhánh Đà Nẵng và các phòng giao dịch | ||||
2 | Chuyên viên quan hệ khách hàng cá nhân | 5 | Đại học | ||||||||||||
3 | Chuyên viên hỗ trợ tín dụng | 4 | Đại học | ||||||||||||
3 | Giao dịch viên | 5 | Đại học | Từ 21-27 | |||||||||||
4 | Thực tập sinh tài năng | 20 | Sinh viên năm cuối | ||||||||||||
33. Khách sạn Crowne Plaza Đà Nẵng | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Dịch vụ Nhà hàng - Khách sạn | |||||||||||||||
2 | Nhân viên Buồng | 1 | Sơ cấp | Buồng | Nam | Có KN | |||||||||
1 | Nhân viên Nhà hàng | 8 | Sơ cấp | Nhà hàng | Nam | 1 năm KN | |||||||||
2 | Nhân viên Bar | 2 | Sơ cấp | Nhà hàng, Bar | Nam | ||||||||||
3 | Lễ tân nhà hàng | 1 | Sơ cấp | Nhà hàng, Bar | Tiếng Trung | Nam | |||||||||
4 | Tổ trưởng nhà hàng | 1 | Sơ cấp | Nhà hàng, Bar | Tiếng Trung | Nam | |||||||||
5 | Giám sát nhà hàng | 2 | Sơ cấp | Nhà hàng, Bar | Tiếng Trung, Anh | Nam | 1 năm KN | ||||||||
6 | Phó giám đốc BP Vui chơi giải trí | 1 | Vui chơi giải trí | Tiếng Trung, Anh | Nam | < 45 | 2 năm tại vị trí tương đương | ||||||||
34. Công ty TNHH JAVIAR (JVA) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. | |||||||||||||||
1 | Nhân viên | 3 | CĐ, ĐH | Kiến Trúc | Ưu tiên tiếng Nhật | Chuyên ngành hoặc Văn phòng | Toàn thời gian cố định | Đà Nẵng | |||||||
35. Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Kim Cương | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Chăm sóc Khách Hàng Viễn thông | |||||||||||||||
1 | Nhân viên CSKH Viettel | 40 | Trung cấp trở lên | Tất cả | A | A | Nam/ Nữ | 18 -30 | Không cần | Đà Nẵng | |||||
2 | Cộng tác viên tổng đài | 30 | Sinh viên | Tất cả | A | A | Nam/ Nữ | 18 -30 | Không cần | Đà Nẵng | |||||
36. Công ty CP Tập đoàn Merap (MERAP GROUP) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Sản xuất, kinh doanh, phân phối tân dược | |||||||||||||||
1 | Nhân viên kinh doanh | 4 | TC, CĐ, ĐH | Kinh doanh, kinh tế….. | AV cơ bản | Văn phòng | Nam/ nữ | 24 – 32 | Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Bình, Quảng Ngãi, miền Trung, miền Đông | ||||||
2 | Trình Dược viên | 6 | TC, CĐ | Dược, y tế,… | Văn phòng | Nam/nữ | 26-34 | 1-5 năm | |||||||
3 | Nhân viên giao hàng | 4 | THPT, TC | Cơ bản | Nam | 26-35 | |||||||||
37. Khách sạn Nhi Nhi Hội An | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Dịch vụ lưu trú | |||||||||||||||
1 | BP Quản Lý | 2 | ĐH - CĐ - TCCN - THPT | Du lịch, QTKD | Tiếng Anh | Ưu tiên có kinh nghiệm | Toàn thời gian - Theo ca | Khách sạn Nhi Nhi - Hội An | |||||||
2 | BP Lễ Tân | 6 | Du lịch | Tiếng Anh | |||||||||||
3 | Nhân viên Tour desk | 2 | Du lịch | Tiếng Anh | |||||||||||
4 | Nhân viên Sale online | 2 | |||||||||||||
5 | BP Kế Toán | 5 | |||||||||||||
6 | BP Bếp - Nhà hàng | 5 | |||||||||||||
7 | BP Bảo trì & Bảo vệ | 5 | |||||||||||||
8 | BP Buồng | 2 | |||||||||||||
38. VASCARA - CN Đà Nẵng (VAS-ĐN) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Kinh doanh giày dép, túi xách nữ. | |||||||||||||||
Team Leader | 1 | 12-Dec | Trên 18 tuổi | Đà Nẵng | |||||||||||
Nhân viên bán hàng | 6 | 12-Dec | |||||||||||||
Nhân viên kho | 2 | 12-Dec | |||||||||||||
Thu ngân | 2 | 12-Dec | |||||||||||||
39. Chi nhánh Ngân hàng TMCP Quân đội tại TP Đà Nẵng (MB Đà Nẵng) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Ngân hàng | |||||||||||||||
1 | Giao dịch viên | 5 | CĐ trở lên | Kinh tế, Tài chính Ngân hàng | Bằng B trở lên | Văn phòng | Nữ | 22-25, ngoại hình tốt | x | MB Đà Nẵng | |||||
2 | CV Quan hệ Khách hàng DN | 5 | Đại học | Ưu tiên Nam | 22 - 25 | Ưu tiên có kinh nghiệm | |||||||||
3 | CV Quan hệ Khách hàng Cá nhân | 5 | Đại học | Ưu tiên Nam | 23 - 25 | ||||||||||
4 | Hành chính Nhân sự, Chuyên viên tư vấn, Kiểm ngân | 5 | Đại học | Kinh tế | Ưu tiên Nữ | 24 - 25 | x | ||||||||
40. Công ty TNHH MASHA | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Cung cấp Gas dân dụng, Gas công nghiệp và các linh kiện về hệ thống Gas. | |||||||||||||||
1 | Nhân viên kinh doanh | 3 | Cao đẳng , Đại học | QTKD, Các ngành kinh tế | Không yêu cầu | 18 - 27 | Dưới 1 năm | Phỏng vấn và nhận việc ngay | Đà Nẵng | ||||||
41. Khách Sạn Orange Hotel | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Dịch vụ lưu trú | |||||||||||||||
1 | Bảo trì | 3 | 29 Hoàng Diệu, ĐN | ||||||||||||
2 | Kế toán | 3 | |||||||||||||
3 | Lễ tân | 4 | |||||||||||||
4 | Sale online | 4 | |||||||||||||
5 | Văn phòng | 2 | |||||||||||||
6 | Nhân viên buồng phòng | 4 | |||||||||||||
7 | Phụ trách buồng phòng | 2 | |||||||||||||
8 | Nhân viên nhà hàng | 3 | |||||||||||||
9 | Nhân viên bếp | 2 | |||||||||||||
10 | Lái xe | 2 | |||||||||||||
11 | Nhân viên IT | 2 | |||||||||||||
42. Công ty TNHH MTV Nguyên Yên Thế | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe, làm đẹp | |||||||||||||||
1 | Kỹ thuật viên trị liệu | 50 | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng, vật lý trị liệu | Nữ | 18 - 30 | Jun-16 | Green Spa & Massage | |||||||
2 | Lễ tân | 4 | CĐ, ĐH | Có nghiệp vụ lễ tân | Tiếng anh giao tiếp | Tin học B | Nữ | 20 - 25 | Aug-16 | ||||||
3 | Nv chăm sóc khách hàng | 3 | CĐ, ĐH | Tiếng anh giao tiếp | Tin học B | Nữ | 20 - 25 | Aug-16 | |||||||
4 | Nv kinh doanh | 2 | CĐ, ĐH | Quản trị kinh doanh, du lịch | Tiếng anh giao tiếp | Tin học B | Nam, Nữ | 20- 35 | Jun-16 | ||||||
5 | Bảo trì | 2 | CĐ, ĐH | Điện, nước dân dụng | Nam | 20 - 35 | Aug-16 | ||||||||
6 | Nv vận hành lò hơi | 2 | CĐ, ĐH | Điện, nước | Nam | 20-35 | Có kinh nghiệm vận hành lò hơi | Aug-16 | |||||||
7 | Tạp vụ | 6 | Chứng chỉ | Buồng phòng | Nam, nữ | 18 - 35 | Aug-16 | ||||||||
43. Công ty CP Phú Khang Gia (PKG ) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Thi công chống thấm các công trình xây dựng và mua bán, lắp đặt ván sàn tre | |||||||||||||||
1 | Trưởng phòng tư vấn đào tạo | 1 | TC/CĐ/ĐH chuyên ngành tương ứng | Kỹ năng tiếng Anh và giao tiếp tốt là yếu tố ưu tiên | Thành thạo | Có kinh nghiệm quản lý trong ngành đào tạo hoặc tương đương. | |||||||||
2 | Nhân viên Marketing | 2 | Ưu tiên ứng viên có khả năng viết bài, có tính năng động, sáng tạo. | ||||||||||||
3 | Nhân viên tư vấn | 2 | Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm trong ngành đào tạo hoặc VLXD | ||||||||||||
4 | Nhân viên kinh doanh | 4 | |||||||||||||
5 | Nhân viên IT | 2 | Quản trị Website, fanpage và thành thạo triển khai các dự án Marketing online. | ||||||||||||
6 | Nhân viên kế toán tổng hợp | 2 | Có kinh nghiệm trong ngành xây dựng tối thiểu 3 năm, cẩn thận, trung thực và trách nhiệm trong công việc | ||||||||||||
7 | Nhân viên kế toán | 2 | Cẩn thận, trung thực và trách nhiệm trong công việc | ||||||||||||
44. Công ty CP Dịch vụ Tư vấn Cầu Vồng tại Đà Nẵng | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Hỗ trợ tín dụng cho vay tiêu dùng cá nhân | |||||||||||||||
1 | Team Leader | 5 | Đại học | Tài chính - QTKD | Nam/ Nữ | > 22 | 2-Jan | Full time | Đà Nẵng / Toàn quốc | ||||||
2 | Direct Sales Agent | 15 | ĐH - CĐ - TCCN | Nam/ Nữ | > 22 | ||||||||||
3 | Credit Consultant | ||||||||||||||
45. Ngân hàng TMCP Đông Nam Á - CN Đà Nẵng | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Ngân hàng | |||||||||||||||
1 | CV Quản lý QHKH Cá nhân | 10 | Đại học | Tài chính - Ngân hàng, QTKD, Kinh tế Thương mại, Luật | Chứng chỉ C | Tin học Văn phòng | Nam/ Nữ | 22-35 | Tân cử nhân có it nhất 1 năm KN ở vị trí liên quan | Giờ hành chính | Đà Nẵng | ||||
2 | CV Quản lý QHKH Doanh nghiệp | 10 | Đại học | Nam/ Nữ | 22-35 | ||||||||||
3 | Chuyên viên hỗ trợ tín dụng | 10 | Đại học | Nam/ Nữ | 22-30 | ||||||||||
46. Công ty TNHH VINATHON (CN ESUHAI tại Đà Nẵng) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Đào tạo và phái cử Thực tập sinh, Kỹ sư sang Nhật Bản làm việc | |||||||||||||||
1 | Gia công cốt thép | 16 | TC - CĐ - ĐH | Xây dựng | Không yêu cầu | Không yêu cầu | Nam | 19-30 | Không yêu cầu | Jul-16 | Nhật Bản | ||||
2 | Xây dựng cầu đường | 18 | Nam | ||||||||||||
3 | Gia công kiểm tra linh kiện, các máy nha khoa, cơ khí | 27 nam + 30 nữ | Nam/nữ | ||||||||||||
4 |
Sơ chế nguyên liệu làm mỳ Nhật Bản |
Không giới hạn ngành nghề | Nam/nữ | ||||||||||||
5 | Trồng và thu hoạch nông sản | 90 | Nữ | ||||||||||||
47. Công ty TNHH Đầu tư Hợp tác Quốc tế DAYSTAR | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Tư vấn du học, Xuất khẩu lao động và Bán vé máy bay | |||||||||||||||
1 | Trợ lý Tổng giám đốc | 1 | Đại học | Kinh tế | Nhật ngữ N1 | Nam/Nữ | Trên 30 tuổi | 5 | Thừa Thiên Huế | ||||||
2 | Giám đốc Trung tâm Nhật ngữ | 1 | Tiếng Nhật | Nhật ngữ N2 | |||||||||||
3 | Trưởng văn phòng đại diện tại Quảng Nam | 1 | Quảng Nam | ||||||||||||
4 | Trưởng văn phòng đại diện tại Nghệ An | 1 | Nghệ An | ||||||||||||
5 | Trưởng phòng tư vấn tại VPĐD Quảng Trị | 1 | Quảng Trị | ||||||||||||
6 | Giáo viên tiếng Nhật | 2 | Tiếng Nhật | Nhật Ngữ N2 | Trên 25 tuổi | 0 | Gia Lai | ||||||||
7 | Nhân viên kế hoạch tuyển sinh | 5 | Kinh tế, Quản trị kinh doanh | Trên 25 tuổi | 0 | 01 Nghệ An, 01 Quảng Nam | |||||||||
8 | Nhân viên chăm sóc khách hàng | 5 | Cao đẳng | Xã hội nhân văn, truyền thông | Trên 22 tuổi | 0 | Thừa Thiên Huế | ||||||||
48. Công ty cổ phần Sân gôn Bà Nà - Suối Mơ (BHGC) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Dịch vụ sân gôn, Bất động sản | |||||||||||||||
1 | Trợ lý giám sát lễ tân | 1 | Đà Nẵng | ||||||||||||
2 | Nhân viên Lễ Tân | 5 | |||||||||||||
3 | Nhân viên phục vụ sân Gôn | 20 | |||||||||||||
4 | Nhân viên phục vụ sân Gôn bán thời gian | 20 | |||||||||||||
5 | Nhân viên điều hành sân Gôn | 2 | |||||||||||||
6 | Nhân viên phục vụ nhà hàng | 5 | |||||||||||||
7 | Nhân viên buồng phòng | 5 | |||||||||||||
8 | Nhân viên giặt là | 5 | |||||||||||||
9 | Bếp chính | 1 | |||||||||||||
10 | Nhân viên Bếp | 5 | |||||||||||||
11 | Giáo viên Tiếng Anh | 3 | |||||||||||||
12 | Nhân viên kiểm soát chi phí | 1 | |||||||||||||
13 | Nhân viên kế toán Thu | 1 | |||||||||||||
14 | Trưởng phòng kinh doanh | 1 | |||||||||||||
15 |
Nhân viên kinh doanh (biết tiếng Hàn) |
1 | |||||||||||||
16 | Giám sát lễ tân | 1 | |||||||||||||
17 | Nhân viên IT | 2 | |||||||||||||
18 | Kỹ thuật viên tưới tiêu | 2 | |||||||||||||
19 | Kỹ thuật viên phun thuốc | 2 | |||||||||||||
20 | Y tá (bán thời gian) | 2 | |||||||||||||
21 |
Trưởng phòng khách đoàn và MICE |
1 | |||||||||||||
22 |
Trưởng phòng kinh doanh tiệc & sự kiện |
1 | |||||||||||||
23 | Nhân viên kế toán (thời vụ) | 2 | |||||||||||||
49. Công ty TNHH Du lịch – Thương mại Phú An Thịnh (Pullman Danang Beach Resort) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Khách sạn - Nhà hàng | |||||||||||||||
1 | Giám sát Vị trí Tổng đài | 1 | Đại học | Cử nhân Ngoại Ngữ | Tiếng Anh | Nam/Nữ | Từ 18 tuổi trở lên | 2 | Tháng 6 | Pullman Danang Beach Resort | |||||
2 |
Nhân viên Chào đón khách (nói tiếng Nhật) |
3 | Nhật/Anh | ||||||||||||
3 |
Trưởng phòng Giải pháp Công nghệ Thông tin |
1 | Kỹ sư Công Nghệ Thông Tin | Tiếng Anh | Nam | ||||||||||
4 | Trưởng bộ phận Doanh thu | 1 | Cử nhân Ngoại Ngữ | Nam/Nữ | 2 - 5 năm | ||||||||||
5 | Nhân viên Vật lý trị liệu | 3 | THPT | Bằng Massage | Nữ | 1 | |||||||||
6 | Nhân viên An ninh | 3 | Đại học/Trung cấp | Bằng Nghiệp vụ | Nam | ||||||||||
7 | Nhân viên thời vụ cho bộ phận Kế toán, Nhà hàng, Buồng phòng | 5 | Nam/Nữ | ||||||||||||
8 | Nhân viên thực tập bộ phận Bếp, Nhà hàng, Buồng phòng | 10 | Giấy giới thiệu của trường | ||||||||||||
50. Công ty CP Đất Xanh Miền Trung | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Bất Động Sản | |||||||||||||||
1 | Nhân viên kinh doanh | 20 | CĐ, ĐH | Kinh tế | Không yêu cầu | B | Nam/Nữ | 20 – 35 | 1 | Giờ hành chính | Đà Nẵng | ||||
2 | Thư ký TGĐ | 1 | ĐH | Kinh tế, ngoại ngữ | Giao tiếp tốt | B | Nữ | 23 – 27 | 1 | ||||||
51. Ngân hàng TMCP Kiên Long - CN Đà Nẵng (KIEN LONG BANK) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Kinh doanh Tài chinh tiền tệ | |||||||||||||||
1 | Nhân viên tín dụng | 12 | Tốt nghiệp CĐ trở lên | Các chuyên ngành kinh tế | B trở lên | Tin VP | Ưu tiên có kinh nghiệm hoặc có Hộ khẩu tại địa phương | Các Chi nhánh Toàn quốc | |||||||
2 | Giao dịch viên | 32 | Giao tiếp tốt Tiếng Anh | Nữ cao 1m6, nam cao 1m7 | Không quá 28 | ||||||||||
52. Ngân hàng TMCP Bản Việt - CN Đà Nẵng (VCCB Đà Nẵng) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Kinh doanh Tài chinh tiền tệ | |||||||||||||||
1 | Chuyên viên QHKH Cá nhân | 5 | Đại học trở lên | Các chuyên ngành kinh tế | Tiếng Anh | Văn phòng | Nam/Nữ | Hành chính | Chi nhánh Đà Nẵng | ||||||
53. Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam - CN Đà Nẵng (PVCom Bank ) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Kinh doanh Tài chinh tiền tệ | |||||||||||||||
1 | Giao dịch viên | 5 | CĐ - ĐH | Các chuyên ngành kinh tế | B | A | Nam/Nữ | 22 - 38 | PVCom Bank ĐN | ||||||
2 | Chuyên viên Phát triển KHCN | 10 | Đại học | B | B | 22 - 35 | |||||||||
3 | Chuyên viên Phát triển KHDN | 10 | Đại học | B | B | 22 - 35 | |||||||||
4 | Chuyên viên Phát triển KHDN - tại Hội Sở | 10 | Đại học | B | B | 22 - 35 | |||||||||
54. OVIBOS PTE.LTD. | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Chỉnh sửa hiệu ứng phim | |||||||||||||||
1 | Junior VFX Artists | 15 | IELTS or equivalent for English | English | Adobe Photoshop & Illustrator | Female or Male | 21 - 26 tuổi | Tại Đà Nẵng | |||||||
55. Khách sạn VietNam Backpacker Hostels Hội An | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Khách sạn - Du lịch | |||||||||||||||
Lễ tân | 10 | CĐ - ĐH - TC | Ngoại ngữ, Du lịch | Tiếng Anh | Tháng 7/ 2016 | Hội An | |||||||||
Nhân viên Bar - Nhà hàng | 10 | CĐ - ĐH - TC | Phục vụ, ngoại ngữ, nhà hàng | Tiếng Anh giao tiếp cơ bản | Tháng 7/ 2016 | ||||||||||
56. CN Công ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT tại Đà Nẵng | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Bán lẻ thiết bị di động số | |||||||||||||||
1 | Tư vấn bán hàng | 5 | TC | All | Nam/nữ | 18 - 26 | Theo ca | Đà Nẵng | |||||||
2 | Kế toán bán hàng/Kho | 3 | Cao đẳng | Kế toán | Nữ/Nam | 1 | |||||||||
3 | Hỗ trợ kỹ thuật ĐTDD/Laptop | 3 | Cao đẳng | CNTT | Nam | 1 | |||||||||
4 | Thực tập sinh bán hàng | 20 | Sinh viên năm cuối | All | Nam/Nữ | 0 | Theo ca hoặc hành chính | ||||||||
5 | Thực tập sinh Kế toán HO | 2 | Sinh viên năm cuối | Kế toán, tài chính | Hành chính | ||||||||||
57. Công ty TNHH Đầu tư & Du lịch Hoa Sen | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Vật liệu xây dựng, du lịch và đầu tư bất động sản | |||||||||||||||
1 | NV Kinh doanh | 30 | Cao đẳng/ Đại học | QTKD, các chuyên ngành kinh tế, có liên quan | Nam | Tháng 6/2016 | Khu vực miền Trung | ||||||||
2 | NV Tiếp thị | 25 | Nam | ||||||||||||
3 | NV Bán hàng | 25 | Nữ | ||||||||||||
4 | Công nhân | 40 | LĐPT, Trung cấp nghề | Bất kỳ | Nam | ||||||||||
58. Công ty TNHH MTV Nguyên Yên Thế | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Chăm sóc sức khỏe, làm đẹp | |||||||||||||||
1 | Kỹ thuật viên trị liệu | 50 | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng, vật lý trị liệu | Nữ | 18 - 30 | Jun-16 | Green Spa & Massage | |||||||
2 | Lễ tân | 4 | CĐ, ĐH | Có nghiệp vụ lễ tân | Tiếng anh giao tiếp | Tin học B | Nữ | 20 - 25 | Aug-16 | ||||||
3 | Nv chăm sóc khách hàng | 3 | CĐ, ĐH | Nữ | 20 - 25 | Aug-16 | |||||||||
4 | Nv kinh doanh | 2 | CĐ, ĐH | Quản trị kinh doanh, du lịch | Nam, Nữ | 20- 35 | Jun-16 | ||||||||
5 | Bảo trì | 2 | CĐ, ĐH | Điện, nước dân dụng | Nam | 20 - 35 | Aug-16 | ||||||||
6 | Nv vận hành lò hơi | 2 | CĐ, ĐH | Điện, nước | Nam | 20-35 | Có kinh nghiệm vận hành lò hơi | Aug-16 | |||||||
7 | Tạp vụ | 6 | Chứng chỉ | Buồng phòng | Nam, nữ | 18 - 35 | Aug-16 | ||||||||
59. Công Ty TNHH DL – DV Lâm Luyện Thảo (Khách sạn Orange) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Khách sạn | |||||||||||||||
2 | Bảo trì | 3 | |||||||||||||
3 | Kế toán | 3 | |||||||||||||
4 | Lễ tân | 4 | |||||||||||||
5 | Sale online | 4 | |||||||||||||
6 | Văn phòng | 2 | |||||||||||||
7 | Nhân viên buồng phòng | 4 | |||||||||||||
8 | Phụ trách buồng phòng | 2 | |||||||||||||
9 | Nhân viên nhà hàng | 3 | |||||||||||||
10 | Nhân viên bếp | 2 | |||||||||||||
12 | Nhân viên IT | 2 | |||||||||||||
60. Viện Áo cưới Hồng Kông (HONGKONG WEDDING) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Kinh doanh đồ cưới | |||||||||||||||
1 | Nhân viên kinh doanh | 6 | CĐ trở lên | QTKD | Theo ca | ||||||||||
2 | Nhân viên phòng váy | 2 | THPT | Nữ | |||||||||||
3 | Nhân viên kế toán | 1 | CĐ trở lên | Kế toán | Nữ | 1 năm kinh nghiệm | Hành chính | ||||||||
4 | Nhân viên marketing online | 4 | CĐ trở lên | Marketing, CNTT | |||||||||||
61. Tổng công ty Hàng không Việt Nam – CTCP – Đoàn Tiếp Viên | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Hàng không dân dụng | |||||||||||||||
1 | Tiếp viên hàng không | 20 | Từ trung cấp trở lên | Không bắt buộc | Có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh | Không bắt buộc | Nam và Nữ | Nữ: 20 -26, Nam: 20 - 28 | Không yêu cầu | Từ năm 2016 | Tại Đà Nẵng hoặc theo kế hoạch điều hành bay của đơn vị. | ||||
62. Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TP BANK) | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Tài chính - Ngân hàng | |||||||||||||||
1 | Nhân viên bán hàng | 3 | Đại học/Cao đẳng | Ngân hàng/ Tài chính NH | Toeic 450 | Bằng B | Nam/nữ | 22-30 | Không bắt buộc | 15/06/2016 | 155 Nguyễn Văn Linh, Đà Nẵng | ||||
2 | CTV KHCN | 10 | Cao đẳng | ||||||||||||
63. Ngân hàng TMCP Hàng Hải Maritime Bank | |||||||||||||||
Lĩnh vực, ngành nghề: Tài chính - Ngân hàng | |||||||||||||||
1 | Chuyên viên tư vấn tín dụng (RM2) | 5 | Tốt nghiệp từ Cao đẳng trở lên | QTKD, Du lịch, Marketing, TC-NH | x | x | Nam/nữ | Không yêu cầu | Đà Nẵng | ||||||
2 | Chuyên viên Phát triển khách hàng cá nhân (RM1) | 5 | x | x | Đà Nẵng, Quảng Nam | ||||||||||
3 | Chuyên viên tư vấn khách hàng (CS) | 5 | x | x | |||||||||||
4 | Nhân viên bán hàng qua điện thoại (Telesales) | 5 | x | x |
» Các tin khác: